Có 2 kết quả:

名表 míng biǎo ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ名錶 míng biǎo ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

famous watch (i.e. expensive brand of wristwatch)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

famous watch (i.e. expensive brand of wristwatch)

Bình luận 0