Có 2 kết quả:
名表 míng biǎo ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ • 名錶 míng biǎo ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
famous watch (i.e. expensive brand of wristwatch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
famous watch (i.e. expensive brand of wristwatch)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0